• THÔNG BÁO QUAN TRỌNG: Những tài khoản đăng thông tin về casino, cá độ, cờ bạc, lừa đảo, hàng giả, hàng nhái, đồi trụy và những mặt hàng trái với Pháp luật Việt Nam sẽ bị Ban (khóa tài khoản và xóa bài đăng) mà không cần báo trước. Vì vậy, nếu tài khoản của bạn có những nội dung trái Pháp luật Việt Nam, vui lòng xóa những tin đó hoặc bị khóa tài khoản. Cảm ơn các bạn đã sử dụng website.

Công nghệ xử lý nước thải chăn nuôi heo

Thaooo

Member
1. Thành phần của nước thải chăn nuôi heo
Nước thải chăn nuôi heo phát sinh từ nước tắm heo, phân, nước tiểu và một phần thức ăn thừa. Trung bình, mỗi ngày, một con heo thải ra khoảng 20 lít nước và 1-2 kg phân. Thành phần chủ yếu của nước thải chăn nuôi heo bao gồm:

Hàm lượng ô nhiễm cao: COD khoảng 6.000 mg/l và amoni khoảng 1.200 mg/l.
Hữu cơ: Chiếm 70-80%, bao gồm protein, axit amin, cellulose, chất béo, hydrat cacbon.
Chất vô cơ: Chiếm 20-30%, bao gồm muối, ure, amoni, clorua, SO₄²⁻, đất cát.
Hàm lượng Nito và Photpho: Hàm lượng N và P trong nước thải chăn nuôi heo khá lớn do khả năng hấp thụ N và P kém, thức ăn chứa N và P đào thải ra bên ngoài thông qua nước tiểu và phân.
Vi khuẩn và ký sinh trùng: Nước thải chứa nhiều vi khuẩn, giun, sán, trứng và ấu trùng, gây mùi hôi và ô nhiễm nguồn nước, ảnh hưởng đến sức khỏe con người.
2. Công nghệ xử lý nước thải chăn nuôi heo
Bể thu gom: Nước thải được thu gom tập trung về hố thu gom và qua song chắn rác để lọc rác thải lớn.
Bể Biogas: Nước thải từ bể thu gom được dẫn qua bể Biogas. Tại đây, vi sinh vật kỵ khí phân hủy chất hữu cơ trong điều kiện không có oxy, làm giảm bớt chất ô nhiễm trong nước thải.
Bể lắng sơ bộ: Lắng các chất ô nhiễm có kích thước lớn từ bể Biogas.
Bể điều hòa: Điều hòa lưu lượng nước thải và trung hòa pH. Để tránh cặn lắng và phân hủy kỵ khí gây mùi hôi, bể điều hòa được sục khí hoặc khuấy trộn liên tục.
Bể keo tụ: Sử dụng hóa chất keo tụ PAC và khuấy để tăng tốc độ phản ứng. Lượng PAC được điều chỉnh phù hợp với đặc điểm của mỗi trang trại chăn nuôi. Nước thải sau đó chảy qua bể tạo bông.
Bể tạo bông: Với sự hỗ trợ của hóa chất keo tụ (polime), nước thải được chuyển vào bể tạo bông, tăng khả năng kết dính của các bông cặn. Các bông cặn sau đó kết dính và lắng xuống bể. Nước thải tiếp tục chảy qua bể lắng hóa lý.
Bể lắng hóa lý: Lắng các bông bùn. Phần nước sau khi tách bùn được dẫn sang các bể xử lý tiếp theo.
Bể sinh học hiếu khí: Đây là bể quan trọng của hệ thống xử lý, nơi vi sinh vật hiếu khí phân hủy chất thải hữu cơ ô nhiễm.
Bể lắng sinh học: Lắng các bông bùn từ quá trình xử lý sinh học và tách bùn ra khỏi nước thải. Bùn lắng dưới bể được đưa đến bể thu gom, một phần bùn còn lại được bơm vào bể thiếu khí và hiếu khí.
Bể khử trùng: Sau khi qua các bể lắng khác, nước thải còn lại sẽ được xử lý bằng hóa chất Chlorine để khử trùng hoàn toàn, sau đó xả ra bể tiếp nhận.
 
Back
Top